 | [hà nh chÃnh] |
|  | administrative |
|  | CÆ¡ cấu hà nh chÃnh / chÃnh trị cá»§a má»™t nước Ä‘ang phát triển |
| Administrative/political structures of a developing country |
|  | Công việc hà nh chÃnh do 10 cô gái đảm nhiệm |
| The administrative work is carried out by ten girls |